tất cả các loại

OTR

OTR

Lốp xe công nghệ bằng thép SN99

Mô hình   Mã số kích thước Đường sao Mẫu mã chỉ định ĐÁM ĐU ĐU ĐU ĐU ĐU ĐU ĐU ĐU ĐU ĐU ĐU ĐU ĐU ĐU ĐU ĐU ĐU ĐU ĐU Đ

MÃ MẪU kích thước CẤP ĐỘ SAO loại CHỈ DẪN MÃ VÀNH XE CHUẨN ĐỘ SÂU CỦA BÁNH XE (mm) Độ sâu của hoa văn (inch) CHỈ SỐ TẢI CHIỀU RỘNG PHẦN (MM) ĐƯỜNG KÍNH TỔNG THỂ (MM) TẢI TỐI ĐA VÀ ÁP SUẤT LỰC BƠM (KG/KPA)
ETRTO TRA
50KM/GIỜ 10KM/GIỜ 50KM/GIỜ 10KM/GIỜ
SN99 17,5R25 ★★★ TL L-5 14.00/1.5 64 81/32 193A2 445 1399 11500/750
20,5R25 TL L-5 17.00/2.0 68 86/32 186A2 521 1548 23000/500 9500/500
★★ 193A2 27250/650 11500/650
23,5R25 TL L-5 19,50/2,5 78 98/32 195A2 597 1673 12150/475(Anh)
★★ 201A2 14500/600(GB)
26,5R25 TL L-5 22.00/3.0 88 111/32 202/A2 673 1798 15000/450 15000/500
★★ 209/A2 18500/575 18500/650
29,5R25 TL L-5 25.00/3.5 95 120/32 208A2 749 1921 18000/450 18000/500
★★ 216A2 22400/575 22400/650
35/65R33 TL L-5 28.00/3.5 95 120/32 217A2 890 2075 23000/500 23000/500
★★ 223A2 27250/650

Nhận báo giá miễn phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên Công Ty
Tin Nhắn
0/1000